VN520


              

社會局

Phiên âm : shè huì jú.

Hán Việt : xã hội cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縣市的社會行政機構, 掌理社會行政、合作行政及國民住宅等事項。


Xem tất cả...